|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7779 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8267 |
---|
005 | 202205241439 |
---|
008 | 220524s2000 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2011551463 |
---|
035 | ##|a1083199201 |
---|
039 | |a20220524143917|bhuongnt|c20040518000000|danhpt|y20040518000000|zhangctt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bDIO |
---|
090 | |a448.24|bDIO |
---|
100 | 1 |aDiop-Lascroux, Laurence. |
---|
245 | 10|aCommet vont les affraires :|bcours de français professionnel pour débutants : Guide pédagogique /|cLaurence Diop-Lascroux, Bộatrice Tauzin. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c2000. |
---|
300 | |a127 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xBusiness French. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Pháp|xThương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aEmploi. |
---|
653 | 0 |aFranỗais. |
---|
653 | 0 |aUtilisation. |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn. |
---|
653 | 0 |aCours |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(1): 000007248 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007247 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007248
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 DIO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào