|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6243 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6390 |
---|
005 | 202205241353 |
---|
008 | 220524s2002 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2278051628 |
---|
035 | ##|a1043079702 |
---|
039 | |a20220524135326|bhuongnt|c20040508000000|dngant|y20040508000000|zdonglv |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bLAV |
---|
090 | |a448.24|bLAV |
---|
100 | 1 |aLavenne, Christian. |
---|
245 | 10|aStudio 60 :|bMethode de francais : niveau 2 /|cChristian Lavenne...[et. al.]. |
---|
260 | |aParis :|b Didier,|c2002. |
---|
300 | |a127 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aKĩ năng nghe|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe. |
---|
653 | 0 |aStudio. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000007289, 000007298-9 |
---|
890 | |a3|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007289
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 LAV
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007298
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 LAV
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000007299
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 LAV
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào