|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6248 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6395 |
---|
005 | 202205241357 |
---|
008 | 220524s2001 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2278049887 |
---|
035 | ##|a949444847 |
---|
039 | |a20220524135706|bhuongnt|c20040508000000|danhpt|y20040508000000|zdonglv |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bLAV |
---|
090 | |a448.24|bLAV |
---|
100 | 1 |aLavenne, Christian. |
---|
245 | 10|aStudio 100 :|bméthode de francais : niveau 1 /|cChristian Lavenne... [et. al.] |
---|
260 | |aParis :|bDidier,|c2001 |
---|
300 | |a159 p. :|bcol. ill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aKĩ năng nghe|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe. |
---|
653 | 0 |aStudio. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000007284-5 |
---|
890 | |a2|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007284
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 LAV
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007285
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 LAV
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào