|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9350 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9972 |
---|
008 | 040903s1996 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4041717027 |
---|
039 | |a20040903000000|banhpt|y20040903000000|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.6301|bMUR |
---|
090 | |a895.6301|bMUR |
---|
100 | 0 |a群ようこ. |
---|
245 | 10|aアメリカ居すわり一人旅 /|c群ようこ |
---|
260 | |a東京 :|b角川文庫,|c1996. |
---|
300 | |a291 p. ;|c15cm |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTruyện ngắn|xTiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |a小説. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |a日本語. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000015367 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào