|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15345 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24393 |
---|
005 | 202106241524 |
---|
008 | 050930s1985 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0394337263 |
---|
035 | ##|a1083171359 |
---|
039 | |a20210624152423|bmaipt|c20210624152005|dmaipt|y20050930000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.34|219|bFER |
---|
100 | 1 |aFerrer-Hanreddy, Jami,|d1947- |
---|
245 | 10|aMosaic II : A listening /speaking skills book /|cJami Ferrer, Elizabeth Whalley |
---|
246 | 3 |aMosaic two |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw - Hill,|c1985 |
---|
300 | |axviii, 269 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xConversation and phrase books. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHội thoại|vGiáo trình |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aKĩ năng nghe nói |
---|
653 | 0|aHội thoại |
---|
653 | 0|aTiếng Anh cho người nước ngoài |
---|
700 | 1 |aWhalley, Elizabeth. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000018631 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018631
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 FER
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|