• Sách
  • 382 TRB
    国际 贸易 =

DDC 382
Tác giả CN 陈, 庆 柏.
Nhan đề 国际 贸易 = International Trade / 陈 庆 柏, 刘 克, 吴 竟 红.
Lần xuất bản 第1 次印刷.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2002
Mô tả vật lý 260 页. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 国际贸易
Thuật ngữ chủ đề 英中文
Thuật ngữ chủ đề 贸易
Thuật ngữ chủ đề Thương mại-Thương mại quốc tế-Sách song ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 国际贸易
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Thương mại quốc tế
Từ khóa tự do 英中文
Từ khóa tự do 贸易
Từ khóa tự do Thương mại
Từ khóa tự do Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000007936
000 00000cam a2200000 a 4500
0017996
0021
0048486
005202102031615
008040615s2002 ch| chi
0091 0
020|a7561910371
035##|a1083173215
039|a20210203161521|banhpt|c20040615000000|danhpt|y20040615000000|zsvtt
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a382|bTRB
1000 |a陈, 庆 柏.
24510|a国际 贸易 =|bInternational Trade /|c陈 庆 柏, 刘 克, 吴 竟 红.
250|a第1 次印刷.
260|a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2002
300|a260 页. ;|c21 cm.
65000|a国际贸易
65000|a英中文
65000|a贸易
65017|aThương mại|xThương mại quốc tế|xSách song ngữ|2TVĐHHN.
6530 |a国际贸易
6530 |aTiếng Anh
6530 |aThương mại quốc tế
6530 |a英中文
6530 |a贸易
6530 |aThương mại
6530 |aTrung Quốc
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007936
890|a1|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007936 TK_Tiếng Anh-AN 382 TRB Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào