• Sách
  • 495.131 YIN
    英语姓名译名手册 :

DDC 495.131
Nhan đề 英语姓名译名手册 : 翻译参考资料 / 新华通讯社译名资料组编.
Lần xuất bản 第 3 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 商务出版社, 1996
Mô tả vật lý 448 页. ; 17 cm.
Thuật ngữ chủ đề 英中文
Thuật ngữ chủ đề 译 名
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Tên riêng-Từ điển song ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Sổ tay
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do 手册
Từ khóa tự do 英中文
Từ khóa tự do 译 名
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000006750-1
000 00000cam a2200000 a 4500
0019024
0021
0049623
005202203251606
008040817s1996 ch| chi
0091 0
020|a7100008247
035##|a1083198328
039|a20220325160613|bmaipt|c20191024153620|dmaipt|y20040817000000|zanhpt
0410|achi
044|ach
08204|a495.131|bYIN
24500|a英语姓名译名手册 :|b翻译参考资料 /|c新华通讯社译名资料组编.
250|a第 3 次出版.
260|a北京 :|b商务出版社,|c1996
300|a448 页. ;|c17 cm.
65000|a英中文
65000|a译 名
65017|aTiếng Trung Quốc|xTên riêng|xTừ điển song ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aSổ tay
6530 |aTiếng Anh
6530 |a手册
6530 |a英中文
6530 |a译 名
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000006750-1
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006750 TK_Tiếng Trung-TQ 495.131 YIN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000006751 TK_Tiếng Trung-TQ 495.131 YIN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào