|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9024 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9623 |
---|
005 | 202203251606 |
---|
008 | 040817s1996 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7100008247 |
---|
035 | ##|a1083198328 |
---|
039 | |a20220325160613|bmaipt|c20191024153620|dmaipt|y20040817000000|zanhpt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.131|bYIN |
---|
245 | 00|a英语姓名译名手册 :|b翻译参考资料 /|c新华通讯社译名资料组编. |
---|
250 | |a第 3 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b商务出版社,|c1996 |
---|
300 | |a448 页. ;|c17 cm. |
---|
650 | 00|a英中文 |
---|
650 | 00|a译 名 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTên riêng|xTừ điển song ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aSổ tay |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |a手册 |
---|
653 | 0 |a英中文 |
---|
653 | 0 |a译 名 |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000006750-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006750
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.131 YIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000006751
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.131 YIN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào