• Sách
  • 809 HOC
    西方文艺理论名著教程 =.

DDC 809
Nhan đề 西方文艺理论名著教程 =. 上卷 / : Classic writings of western literature theory eng . / 胡经之,王岳川,李衍柱.
Lần xuất bản 第2版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 2003.
Mô tả vật lý 629 页. ; 21 cm.
Tùng thư(bỏ) 面向21世纪高等学校文科教材.
Thuật ngữ chủ đề 中文.
Thuật ngữ chủ đề 文艺理论.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Phương Tây-Lí luận văn học-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do Lí luận văn học.
Từ khóa tự do 文艺理论.
Từ khóa tự do Văn học Phương Tây.
Từ khóa tự do 西方国家.
Từ khóa tự do 高等学校 教材.
Tác giả(bs) CN 王, 岳 川.
Tác giả(bs) CN 李衍柱.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000008972
000 00000cam a2200000 a 4500
0018708
0021
0049246
008040625s2003 ch| chi
0091 0
020|a7301061722
039|a20040625000000|banhpt|y20040625000000|zhoabt
0410 |achi
044|ach
08204|a809|bHOC
090|a809|bHOC
24510|a西方文艺理论名著教程 =. |n上卷 / : |bClassic writings of western literature theory eng . / |c胡经之,王岳川,李衍柱.
250|a第2版.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c2003.
300|a629 页. ;|c21 cm.
440|a面向21世纪高等学校文科教材.
65000|a中文.
65000|a文艺理论.
65017|aVăn học Phương Tây|xLí luận văn học|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a中文.
6530 |aLí luận văn học.
6530 |a文艺理论.
6530 |aVăn học Phương Tây.
6530 |a西方国家.
6530 |a高等学校 教材.
7000 |a王, 岳 川.
7000 |a李衍柱.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000008972
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào