• Sách
  • 809 HOC
    西方文艺理论名著选编 :

DDC 809
Tác giả CN 胡, 经 之.
Nhan đề 西方文艺理论名著选编 : 上卷 / 胡经之,伍蠡甫.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 1985.
Mô tả vật lý 565 页. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 中文.
Thuật ngữ chủ đề 文艺理论.
Thuật ngữ chủ đề 西方国家.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Phương Tây-Lí luận văn học-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do Tác giả.
Từ khóa tự do Lí luận văn học.
Từ khóa tự do 文艺理论.
Từ khóa tự do Văn học Phương Tây.
Từ khóa tự do 西方国家.
Từ khóa tự do 著作.
Tác giả(bs) CN 伍, 蠡 甫.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000008878
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000008880
000 00000cam a2200000 a 4500
0018710
0021
0049248
008040625s1985 ch| chi
0091 0
020|a7301006500
035##|a1083166726
039|a20040625000000|banhpt|y20040625000000|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a809|bHOC
090|a809|bHOC
1000 |a胡, 经 之.
24510|a西方文艺理论名著选编 :|b上卷 /|c胡经之,伍蠡甫.
250|a第一版.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c1985.
300|a565 页. ;|c21 cm.
65000|a中文.
65000|a文艺理论.
65000|a西方国家.
65017|aVăn học Phương Tây|xLí luận văn học|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a中文.
6530 |aTác giả.
6530 |aLí luận văn học.
6530 |a文艺理论.
6530 |aVăn học Phương Tây.
6530 |a西方国家.
6530 |a著作.
7000 |a伍, 蠡 甫.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000008878
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000008880
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000008878 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 809 HOC Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào