DDC
| 495.61 |
Tác giả CN
| 加瀬,次男 |
Nhan đề
| コンミュニケーションのための日本語・音声表現 / 加瀬次男 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 学文者, 2001 |
Mô tả vật lý
| 247 p. : 挿絵; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Ngữ âm-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| 音声 |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007454 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8287 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8781 |
---|
005 | 202103101441 |
---|
008 | 040621s2001 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083198716 |
---|
039 | |a20210310144128|bmaipt|c20201110110440|dmaipt|y20040621000000|zsvtt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.61|bKAS |
---|
100 | 1 |a加瀬,次男 |
---|
245 | 10|aコンミュニケーションのための日本語・音声表現 /|c加瀬次男 |
---|
260 | |a東京 :|b学文者,|c2001 |
---|
300 | |a247 p. : |b挿絵;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ âm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a音声 |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007454 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007454
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.61 KAS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào