|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8455 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8961 |
---|
005 | 202103101440 |
---|
008 | 040622s2000 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893584685 |
---|
035 | ##|a1083193312 |
---|
039 | |a20210310144035|bmaipt|c20201110112128|dmaipt|y20040622000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.61|bIKE |
---|
100 | 0 |a池田, 悠子 |
---|
245 | 10|aやさひい日本語指導. |n第5巻, |p音韻・音声 /|c池田悠子 |
---|
260 | |a東京 :|b凡人社,|c2000 |
---|
300 | |a111 p. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ âm học|xÂm vị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |aNgữ âm học |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aÂm vị |
---|
653 | 0 |a音声 |
---|
653 | 0 |a音韻 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007469 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007469
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.61 IKE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào