DDC
| 495.6824 |
Tác giả TT
| 音声文法研究会 |
Nhan đề
| 文法と音声. 第二巻 = Speech and Grammar / 音声文法研究会 |
Thông tin xuất bản
| 東京 : くろしお出版, 1994 |
Mô tả vật lý
| 319 p. : 挿絵; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Ngữ âm-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| 文法 |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| 音声 |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000007354 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8476 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8986 |
---|
005 | 202103290851 |
---|
008 | 040622s1994 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4874241735 |
---|
035 | ##|a1083171714 |
---|
039 | |a20210329085134|bmaipt|c20201204153037|dmaipt|y20040622000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bBUN |
---|
110 | |a音声文法研究会 |
---|
245 | 10|a文法と音声. 第二巻 = |bSpeech and Grammar / |c音声文法研究会 |
---|
260 | |a東京 :|bくろしお出版,|c1994 |
---|
300 | |a319 p. :|b挿絵;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ âm|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a文法 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a音声 |
---|
653 | 0 |aNgữ âm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007354 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007354
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 BUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào