DDC
| 915.9731 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hải Kế. |
Nhan đề
| 1000 câu hỏi - đáp về Thăng Long - Hà Nội. Tập 1 / Nguyễn Hải Kế. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 374 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Thăng Long |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Sách hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000139305 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68849 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EA82D1DD-C8D8-43FD-A4A2-5B5479C0EF21 |
---|
005 | 202309261638 |
---|
008 | 230815s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 vnd |
---|
039 | |a20230926163840|btult|c20230919112137|dhuongnt|y20230815140849|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9731|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hải Kế. |
---|
245 | 10|a1000 câu hỏi - đáp về Thăng Long - Hà Nội.|nTập 1 /|cNguyễn Hải Kế. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2009 |
---|
300 | |a374 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aThăng Long |
---|
653 | 0 |aĐịa lí |
---|
653 | 0 |aSách hỏi đáp |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000139305 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139305
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.9731 NGK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào