|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7758 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8246 |
---|
005 | 202201101359 |
---|
008 | 040531s2000 gw| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3411040351 |
---|
035 | ##|a1083173410 |
---|
039 | |a20220110135945|banhpt|c20040531000000|danhpt|y20040531000000|zanhpt |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a433|bDUD |
---|
090 | |a433|bDUD |
---|
245 | 00|aDuden. |nBand 3 ,|pDas bildwörterbuch der deutschen Sprache /|cMichael Holtmann, Helmut Kahnt [et at |
---|
250 | |a5., neu bearbeitete und aktualisierte Auflage. |
---|
260 | |aMannheim. Leipzig. Wien. Zỹrich :|bDudenverlag,|c2000 |
---|
300 | |a782 p. :|bill. (some col.) ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aGerman language|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aGerman language|xVocabulary. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Đức|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aDeutsche Sprache |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 1 |aHoltmann, Michael. |
---|
700 | 1 |aKahnt, Helmut. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000004060 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004060
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 DUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|