|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7550 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8035 |
---|
008 | 040528s2002 gw| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3403023281 |
---|
035 | ##|a1083194966 |
---|
039 | |a20040528000000|banhpt|y20040528000000|zanhpt |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a808.0431|bWIL |
---|
090 | |a808.0431|bWIL |
---|
100 | 1 |aWilimsky, Helmut |
---|
245 | 10|aAufsatz-training spezial :|bĩben mit Gestaltungselementen /|cHelmut Wilimsky. |
---|
250 | |a4. Auflage. |
---|
260 | |aDonauwưrth :|bAuer Verlag GmbH,|c2002. |
---|
300 | |a78 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Đức|xTu từ|xLuyện viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuyện viết. |
---|
653 | 0 |aBài luận. |
---|
653 | 0 |aGerman language. |
---|
653 | 0 |aLehrbuch. |
---|
653 | 0 |aRhetoric. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aDeutsche Sprache. |
---|
653 | 0 |aSchreiben. |
---|
653 | 0 |aAufsatz. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000003953 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003953
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
808.0431 WIL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào