|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6259 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6406 |
---|
005 | 202205241358 |
---|
008 | 220524s1994 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2278042564 |
---|
035 | ##|a427986102 |
---|
039 | |a20220524135839|bhuongnt|c20040508000000|danhpt|y20040508000000|zdonglv |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0076|bBRA |
---|
090 | |a448.0076|bBRA |
---|
100 | 1 |aBraem, Bernard. |
---|
245 | 10|aRéussir le DELF :|bunité A2 /|cBerbard Braem. |
---|
260 | |aParis :|bLes éditions Didier;, |c1994. |
---|
300 | |a63p. :|bill , ; |c24cm |
---|
440 | |aCommission Nationale du Delf et dy Dalf. Centre international d études pesclagogiques |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xExaminations, questions, etc. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xNgữ pháp|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên. |
---|
653 | 0 |aExaminations, questions, etc. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aFranőaise. |
---|
653 | 0 |aGrammaire du Franỗaise. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000003964 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(1): 000003963 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003963
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.0076 BRA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003964
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
448.0076 BRA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|