|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6564 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6711 |
---|
008 | 040510s2002 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2278052470 |
---|
035 | ##|a1082001053 |
---|
039 | |a20040510000000|bngant|y20040510000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0076|bDUP |
---|
090 | |a448.0076|bDUP |
---|
100 | 1 |aDupis, Véronique. |
---|
245 | 10|aRéussir le DELF :|bunité A1 /|cVéronique Dupuis. |
---|
260 | |aParis :|bLes éditions,|c2002. |
---|
300 | |a96p. :|bill. ;|c27cm +|eCD-ROM |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xExaminations, questions, etc. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xHọc tập|xNgữ pháp|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aGrammair du Franỗais. |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(1): 000003967 |
---|
890 | |a1|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003967
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.0076 DUP
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào