|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20001 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29548 |
---|
008 | 070615s gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20070615000000|bhangctt|y20070615000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a830.8|bAUT |
---|
090 | |a830.8|bAUT |
---|
245 | 00|aAutorenpoetrọts. |
---|
260 | |aWien :|bKyltur und sprache. |
---|
300 | |a140 S. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTác giả|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTác phẩm|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTác giả |
---|
653 | 0 |aTác phẩm |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức |
---|
653 | 0 |aTuyển tập |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000036512 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036512
|
K. NN Đức
|
|
830.8 AUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào