• Sách
  • 337.597051 HES
    ‘昆明-河内- 海防’经济走廊建设研究 /

DDC 337.597051
Tác giả CN He, Sheng Da.
Nhan đề dịch Nghiên cứu thiết lập hành lang kinh tế Côn Minh- Hà Nội- Hải Phòng .
Nhan đề ‘昆明-河内- 海防’经济走廊建设研究 / 贺圣达。。。
Thông tin xuất bản 北京 : 中国商务出本社, 2006.
Mô tả vật lý 346页 : 地图 ; 890x1168毫米
Tùng thư 中越两国建立‘两廊一圈’可行性研究丛书
Thuật ngữ chủ đề Báo cáo kinh tế-Việt Nam-Trung Quốc-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Hợp tác kinh tế-Việt Nam-Trung Quốc-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Quan hệ quốc tế-Việt Nam-Trung Quốc-TVĐHHN
Tên vùng địa lý Hải Phòng.
Tên vùng địa lý Côn Minh.
Tên vùng địa lý Hà Nội.
Từ khóa tự do Quan hệ quốc tế
Từ khóa tự do Hợp tác kinh tế.
Từ khóa tự do Báo cáo kinh tế
000 00000cam a2200000 a 4500
00119845
0021
00429386
008070512s2006 ch| chi
0091 0
020|a7801816382
035##|a1083167507
039|a20070512000000|bhangctt|y20070512000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a337.597051|bHES
090|a337.597051|bHES
1000 |aHe, Sheng Da.
2421 |aNghiên cứu thiết lập hành lang kinh tế Côn Minh- Hà Nội- Hải Phòng .
24510|a‘昆明-河内- 海防’经济走廊建设研究 /|c贺圣达。。。
260|a北京 :|b中国商务出本社,|c2006.
300|a346页 :|b地图 ;|c890x1168毫米
490|a中越两国建立‘两廊一圈’可行性研究丛书
65017|aBáo cáo kinh tế|xViệt Nam|xTrung Quốc|2TVĐHHN
65017|aHợp tác kinh tế|xViệt Nam|xTrung Quốc|2TVĐHHN
65017|aQuan hệ quốc tế|xViệt Nam|xTrung Quốc|2TVĐHHN
651|aHải Phòng.
651|aCôn Minh.
651|aHà Nội.
6530 |aQuan hệ quốc tế
6530 |aHợp tác kinh tế.
6530 |aBáo cáo kinh tế
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào