|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7253 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7727 |
---|
005 | 202105271034 |
---|
008 | 040517s1996 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0838466125 |
---|
035 | ##|a45110895 |
---|
039 | |a20210527103406|bmaipt|c20040517000000|danhpt|y20040517000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a428.24|bCRO |
---|
245 | 10|aCrossroads Café :|bworktext A /|cK. Lynn Savage,... |
---|
260 | |aBoston :|b Heinle & Heinle,|c1996 |
---|
300 | |axvii, 222 p. :|bcol. ill. ;|c28 cm. |
---|
490 | |aCrossroads Café English learning program |
---|
505 | |a"For middle-level learners of English"--Cover./ Includes index, p. 221-222./ Companion to series of video recordings, Crossroads Café (episodes 1-13). |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xLuyện nói|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aUnited States|xSocial life and customs. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aLuyện nói. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
700 | 1 |aGonzales, Patricia Mooney. |
---|
700 | 1 |aMcMullin, Mary. |
---|
700 | 1 |aSavage, K. Lynn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010633 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010633
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 CRO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|