• Sách
  • 428.24 CRO
    Crossroads Café :

DDC 428.24
Nhan đề Crossroads Café : worktext A / K. Lynn Savage,...
Thông tin xuất bản Boston : Heinle & Heinle, 1996
Mô tả vật lý xvii, 222 p. : col. ill. ; 28 cm.
Tùng thư Crossroads Café English learning program
Thuật ngữ chủ đề English language-Textbooks for foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề English language-Study and teaching-Foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Luyện nói-Tiếng Anh-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý United States-Social life and customs.
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do English language.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Luyện nói.
Từ khóa tự do Study and teaching.
Tác giả(bs) CN Gonzales, Patricia Mooney.
Tác giả(bs) CN McMullin, Mary.
Tác giả(bs) CN Savage, K. Lynn.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000010633
000 00000cam a2200000 a 4500
0017253
0021
0047727
005202105271034
008040517s1996 mau eng
0091 0
020|a0838466125
035##|a45110895
039|a20210527103406|bmaipt|c20040517000000|danhpt|y20040517000000|zanhpt
0410 |aeng
044|amau
08204|a428.24|bCRO
24510|aCrossroads Café :|bworktext A /|cK. Lynn Savage,...
260|aBoston :|b Heinle & Heinle,|c1996
300|axvii, 222 p. :|bcol. ill. ;|c28 cm.
490|aCrossroads Café English learning program
505|a"For middle-level learners of English"--Cover./ Includes index, p. 221-222./ Companion to series of video recordings, Crossroads Café (episodes 1-13).
65010|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers
65010|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers
65017|aGiáo trình|xLuyện nói|xTiếng Anh|2TVĐHHN.
651|aUnited States|xSocial life and customs.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aEnglish language.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aLuyện nói.
6530 |aStudy and teaching.
7001 |aGonzales, Patricia Mooney.
7001 |aMcMullin, Mary.
7001 |aSavage, K. Lynn.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010633
890|a1|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000010633 TK_Tiếng Anh-AN 428.24 CRO Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào