|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14997 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24031 |
---|
005 | 202106170959 |
---|
008 | 060615s1997 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0135321026 |
---|
035 | ##|a35068209 |
---|
039 | |a20210617095945|bmaipt|c20060615000000|dhangctt|y20060615000000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a428.40712|220|bMAN |
---|
100 | 1 |aManzo, Anthony V. |
---|
245 | 10|aContent area literacy :|binteractive teaching for active learning /|cAnthony V. Manzo, Ula C. Manzo. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bMerrill,|c1997 |
---|
300 | |axv, 304 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aRev. ed. of: Content area reading. c1990. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 279-292) and indexes. |
---|
650 | 00|aContent area reading|zUnited States. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy tiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aLuyện đọc. |
---|
700 | 1 |aManzo, Anthony V.|tContent area reading. |
---|
700 | 1 |aManzo, Ula Casale. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000026032 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000026032
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.40712 MAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|