|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54154 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 78D7D127-1B7A-4711-8FA8-86B585B806E8 |
---|
005 | 202201201526 |
---|
008 | 220120s2006 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787563708598 |
---|
039 | |a20220120152622|bmaipt|c20220120152543|dmaipt|y20190104112650|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bLIA |
---|
100 | 0|a梁德润 |
---|
245 | 00|a最新英汉汉英词典 = |bA new English - Chinese Chinese - English dictionary /|c梁德润, 郑建德主编. |
---|
260 | |a北京 : |b旅游教育出版社, |c2006 |
---|
300 | |a788p. ; |c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển Trung - Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108295 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108295
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 LIA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào