|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66502 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 5362EACD-A671-4DB7-A214-EC965286D42C |
---|
005 | 202303171546 |
---|
008 | 230212s2002 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230317154623|bmaipt|c20230314090955|dmaipt|y20230209102658|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.7|bVIN |
---|
245 | 00|aVinamilk sustainable development report towards SDG / |cVinamilk. |
---|
260 | |aHo Chi Minh city : |bNxb.Vietnam Dairy products joint stock company, |c2002 |
---|
300 | |a209 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aPhysical distribution of goods|xManagement |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aPhân phối |
---|
653 | 0 |aQuản lí hàng hóa |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aQuản lý chuỗi cung ứng |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(1): 000136827 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136827
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.7 VIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|