• Sách
  • 658.4 NEG
    Negotiation /

LCC HD58.6
DDC 658.4
Nhan đề Negotiation / Roy J. Lewicki ... [et al.].
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản Burr Ridge, Ill. : Irwin, c1994
Mô tả vật lý xviii, 478 p. : ill. ; 24 cm.
Phụ chú "This textbook parallels ... a completely revised companion volume, Negotiation : readings, exercises and cases"--Pref.
Thuật ngữ chủ đề Negotiation in business
Thuật ngữ chủ đề Đàm phán-Kinh doanh-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Negotiation in business
Từ khóa tự do Đàm phán trong kinh doanh
Tác giả(bs) CN Lewicki, Roy J.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(6): 000009881, 000009884, 000016304, 000016348, 000016466, 000016944
000 00000cam a2200000 a 4500
0016396
0021
0046543
005202104271104
008040507s1994 ilu eng
0091 0
010|a 93040307
020|a0256101639 (recycled paper)
035##|a29357032
039|a20210427110432|banhpt|c20040507000000|danhpt|y20040507000000|zthuynt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|ailu
05000|aHD58.6|b.N437 1994
08204|a658.4|220|bNEG
090|a658.4|bNEG
24500|aNegotiation /|cRoy J. Lewicki ... [et al.].
250|a2nd ed.
260|aBurr Ridge, Ill. :|bIrwin,|cc1994
300|axviii, 478 p. :|bill. ;|c24 cm.
500|a"This textbook parallels ... a completely revised companion volume, Negotiation : readings, exercises and cases"--Pref.
504|aIncludes bibliographical references (p. 435-463) and indexes.
65000|aNegotiation in business
65017|aĐàm phán|xKinh doanh|2TVĐHHN.
6530 |aNegotiation in business
6530 |aĐàm phán trong kinh doanh
7001 |aLewicki, Roy J.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(6): 000009881, 000009884, 000016304, 000016348, 000016466, 000016944
890|a6|b23|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000009881 TK_Tiếng Anh-AN 658.4 NEG Sách 1
2 000009884 TK_Tiếng Anh-AN 658.4 NEG Sách 4
3 000016304 TK_Tiếng Anh-AN 658.4 NEG Sách 5
4 000016348 TK_Tiếng Anh-AN 658.4 NEG Sách 6
5 000016466 TK_Tiếng Anh-AN 658.4 NEG Sách 9
6 000016944 TK_Tiếng Anh-AN 658.4 NEG Sách 10

Không có liên kết tài liệu số nào