|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6339 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6486 |
---|
005 | 202205241403 |
---|
008 | 220524s2001 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2278050648 |
---|
035 | ##|a1082050213 |
---|
039 | |a20220524140336|bhuongnt|c20040510000000|dadmin|y20040510000000|zhuongnt |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bMES |
---|
090 | |a448.24|bMES |
---|
100 | 1 |aMesana-Alais, Corrinne |
---|
245 | 10|a10 modules pour la production écrite :|ben classe de fle /|cCorrinne Mesana-Alais. |
---|
260 | |aParis :|bLes Éditions Didier,|c2001 |
---|
300 | |a158 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
650 | |aFrench language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | |aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | |aFrench language|xRhetoric. |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aFrançais |
---|
653 | |aEmploi |
---|
653 | |aUtinisation |
---|
653 | |aVăn phạm tiếng Pháp |
---|
653 | |aCách sử dụng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(2): 000007190-1 |
---|
890 | |a2|b74|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007190
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 MES
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007191
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 MES
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào