• Sách
  • 425 XUB
    Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh :

DDC 425
Tác giả CN Xuân Bá
Nhan đề Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh : Trình độ A,B / Xuân Bá.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế Giới, 2000
Mô tả vật lý 173 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-TVĐHHN.-Bài tập trắc nghiệm-Trình độ A-Trình độ B
Thuật ngữ chủ đề English language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề English language-Examinations, questions etc.
Từ khóa tự do Trình độ A
Từ khóa tự do Trình độ B
Từ khóa tự do Bài tập trắc nghiệm
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Luyện thi tiếng Anh
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000005805-7
000 00000cam a2200000 a 4500
0014619
0021
0044753
005202105120840
008040406s2000 vm| eng
0091 0
035##|a1083173474
039|a20210512084011|bmaipt|c20200924152452|dmaipt|y20040406000000|zthuynt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a425|bXUB
1000 |aXuân Bá
24510|aBài tập trắc nghiệm tiếng Anh : |bTrình độ A,B /|cXuân Bá.
260|aHà Nội : |bThế Giới, |c2000
300|a173 p. ;|c21 cm.
65007|aTiếng Anh|2TVĐHHN.|xBài tập trắc nghiệm|xTrình độ A|xTrình độ B
65010|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aEnglish language|xExaminations, questions etc.
6530 |aTrình độ A
6530 |aTrình độ B
6530 |aBài tập trắc nghiệm
6530 |aTiếng Anh
6530 |aLuyện thi tiếng Anh
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005805-7
890|a3|b181|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005805 TK_Tiếng Anh-AN 425 XUB Sách 1
2 000005807 TK_Tiếng Anh-AN 425 XUB Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000005806 TK_Tiếng Anh-AN 425 XUB Sách 0

Không có liên kết tài liệu số nào