• Sách
  • 428.0076 SAH
    IELTS preparation and practice :

DDC 428.0076
Tác giả CN Sahanaya, Wendy, 1940-
Nhan đề IELTS preparation and practice : [KIT] / : listening and speaking. / Wendy Sahanaya, Jeremy Lindeck
Thông tin xuất bản Melbourne : Oxford University Press, 1997
Mô tả vật lý 98p.+ 2sound cassettes
Thuật ngữ chủ đề International English Language Testing System.
Thuật ngữ chủ đề English language-Examinations, questions, etc.
Thuật ngữ chủ đề English language-Examinations.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Luyện nghe-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Luyện nói-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Tài liệu luyện thi-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tài liệu luyện thi
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Luyện nghe tiếng Anh
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000094384
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000017653
000 00000cam a2200000 a 4500
00110232
0021
00415406
008050118s1997 at| eng
0091 0
020|a019554093X
035##|a1083193548
039|a20050118000000|bhueltt|y20050118000000|ztult
0410 |aeng
044|aat
08204|a428.0076|bSAH
090|a428.0076|bSAH
1001 |aSahanaya, Wendy, 1940-
24510|aIELTS preparation and practice :|h[KIT] / : |blistening and speaking. / |cWendy Sahanaya, Jeremy Lindeck
260|aMelbourne :|bOxford University Press,|c1997
300|a98p.+|e2sound cassettes
65000|aInternational English Language Testing System.
65010|aEnglish language|xExaminations, questions, etc.
65010|aEnglish language|xExaminations.
65017|aTiếng Anh|xLuyện nghe|2TVĐHHN
65017|aTiếng Anh|xLuyện nói|2TVĐHHN
65017|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|2TVĐHHN
6530 |aTài liệu luyện thi
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aLuyện nghe tiếng Anh
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000094384
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000017653
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000094384 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 428.0076 SAH Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào