DDC
| 796.4851 |
Tác giả CN
| Jianhua, Feng. |
Nhan đề
| "Green Olympic games" : Beijing s promise / Feng Jianhua |
Lần xuất bản
| 1st ed. |
Thông tin xuất bản
| Beijing : Foreign language , 2007 |
Mô tả vật lý
| 119 p. : ill. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Olympic in Beijing |
Tên vùng địa lý
| Bắc kinh. |
Từ khóa tự do
| Thế vận hội |
Từ khóa tự do
| Thể thao |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000032550-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 15241 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24284 |
---|
005 | 202105210923 |
---|
008 | 081204s2007 ch| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a250520717 |
---|
039 | |a20210521092350|banhpt|c20081204000000|dmaipt|y20081204000000|zkhiembt |
---|
041 | 14|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a796.4851|bJIA |
---|
090 | |a796.4851|bJIA |
---|
100 | 0 |aJianhua, Feng. |
---|
245 | 10|a"Green Olympic games" :|bBeijing s promise /|cFeng Jianhua |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aBeijing :|bForeign language ,|c2007 |
---|
300 | |a119 p. :|bill. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|aOlympic in Beijing |
---|
651 | |aBắc kinh. |
---|
653 | 0|aThế vận hội |
---|
653 | 0|aThể thao |
---|
653 | 0|aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000032550-3 |
---|
890 | |a4|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032550
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796.4851 JIA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000032551
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796.4851 JIA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000032552
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796.4851 JIA
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000032553
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796.4851 JIA
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào