• Sách
  • 495.9223 DUD
    Từ điển trái nghĩa tiếng Việt /

DDC 495.9223
Tác giả CN Dương, Kỳ Đức.
Nhan đề Từ điển trái nghĩa tiếng Việt / Dương Kỳ Đức, Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học xã hội,1999., 1999.
Mô tả vật lý 270 tr.; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ trái nghĩa-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Từ trái nghĩa
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Dựng.
Tác giả(bs) CN Vũ, Quang Hào.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000023053
000 00000nam a2200000 a 4500
00147240
0021
00457898
005201801151442
008170301s1999 vm| vie
0091 0
035##|a1083195375
039|a20180115144234|bhuett|y20170301142529|ztult
0410 |avie
044|avm
08204|a495.9223|bDUD
090|a495.9223|bDUD
1000 |aDương, Kỳ Đức.
24510|aTừ điển trái nghĩa tiếng Việt /|cDương Kỳ Đức, Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào.
260|aHà Nội :|bKhoa học xã hội,1999., |c1999.
300|a270 tr.;|c19 cm.
65017|aTiếng Việt|xTừ trái nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aTừ trái nghĩa
6530 |aTừ điển
6530 |aTiếng Việt
7000 |aNguyễn, Văn Dựng.
7000 |aVũ, Quang Hào.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000023053
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000023053 TK_Tiếng Việt-VN 495.9223 DUD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào