|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22552 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32292 |
---|
008 | 111103s0000 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20111103102433|bmaipt|y20111103102433|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a443|bGEN |
---|
090 | |a443|bGEN |
---|
100 | 1 |aGenouvrier, Émile. |
---|
245 | 10|aNouveau dictionnaire des synonymes /|cpar Émile Genouvrier,... Claude Désirat,... Tristan Hordé,... |
---|
260 | |a[s.n] :|b[s.l] ,|c[0000] |
---|
300 | |aXVI-741 p. ;|c20 cm |
---|
650 | 10|aFrançais (langue )|xSynonymes et antonymes|vDictionnaires. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xTừ đồng âm|xTừ trái nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ điển đồng âm. |
---|
653 | 0 |aTừ trái nghĩa. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000062530 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062530
|
K. NN Pháp
|
|
443 GEN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào