|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7144 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7613 |
---|
005 | 202201121448 |
---|
008 | 220112s1997 gw a 000 0 ger d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 89220229 |
---|
020 | |a3411209089 |
---|
035 | ##|a1083195233 |
---|
039 | |a20220112144850|banhpt|c20040519000000|danhpt|y20040519000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
050 | 00|aPF3591|b.D8 1986 |
---|
082 | 04|a433.1|220|bMYL |
---|
100 | 1|aMỹller, Wolfgang. |
---|
245 | 10|aDuden, sinn- und sachverwandte Wửrter :Synonymwửrterbuch der deutschen sprache /. |nBand 8 / |cWolfgang Mỹller. |
---|
250 | |a2., neu bearbeitete, erw. und aktualisierte Aufl. |
---|
260 | |aMannheim :|bDudenverlag,|cc1997 |
---|
300 | |a858 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xSynonyms and antonyms|xDictionaries. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Đức|xTừ đồng nghĩa|xTừ trái nghĩa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGerman language |
---|
653 | 0 |aTừ đồng nghĩa |
---|
653 | 0 |aSynonyms and antonyms |
---|
653 | 0 |aTừ trái nghĩa |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aDictionaries |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000004084 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004084
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433.1 MYL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|