• Sách
  • 433.1 MYL
    Duden, sinn- und sachverwandte Wửrter :Synonymwửrterbuch der deutschen sprache /.

LCC PF3591
DDC 433.1
Tác giả CN Mỹller, Wolfgang.
Nhan đề Duden, sinn- und sachverwandte Wửrter :Synonymwửrterbuch der deutschen sprache /. Band 8 / Wolfgang Mỹller.
Lần xuất bản 2., neu bearbeitete, erw. und aktualisierte Aufl.
Thông tin xuất bản Mannheim : Dudenverlag, c1997
Mô tả vật lý 858 p. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề German language-Synonyms and antonyms-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Tiếng Đức-Từ đồng nghĩa-Từ trái nghĩa-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Đức
Từ khóa tự do German language
Từ khóa tự do Từ đồng nghĩa
Từ khóa tự do Synonyms and antonyms
Từ khóa tự do Từ trái nghĩa
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Dictionaries
Địa chỉ 100TK_Tiếng Đức-DC(1): 000004084
000 00000cam a2200000 a 4500
0017144
0021
0047613
005202201121448
008220112s1997 gw a 000 0 ger d
0091 0
010|a 89220229
020|a3411209089
035##|a1083195233
039|a20220112144850|banhpt|c20040519000000|danhpt|y20040519000000|zhangctt
040|aDLC|cDLC
0410|ager
044|agw
05000|aPF3591|b.D8 1986
08204|a433.1|220|bMYL
1001|aMỹller, Wolfgang.
24510|aDuden, sinn- und sachverwandte Wửrter :Synonymwửrterbuch der deutschen sprache /. |nBand 8 / |cWolfgang Mỹller.
250|a2., neu bearbeitete, erw. und aktualisierte Aufl.
260|aMannheim :|bDudenverlag,|cc1997
300|a858 p. ;|c20 cm.
65010|aGerman language|xSynonyms and antonyms|xDictionaries.
65017|aTừ điển|xTiếng Đức|xTừ đồng nghĩa|xTừ trái nghĩa|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Đức
6530 |aGerman language
6530 |aTừ đồng nghĩa
6530 |aSynonyms and antonyms
6530 |aTừ trái nghĩa
6530 |aTừ điển
6530 |aDictionaries
852|a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000004084
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000004084 TK_Tiếng Đức-DC 433.1 MYL Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào