|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24958 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35018 |
---|
008 | 120419s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788955187540 |
---|
035 | ##|a1083193504 |
---|
039 | |a20120419105659|bhuongnt|y20120419105659|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.78|bCHE |
---|
090 | |a495.78|bCHE |
---|
100 | 0 |a천성옥. |
---|
245 | 10|a(매콤 새콤 달콤) 셰프 한국어 = Chef Korean :|bTV CF 속 한국 음식으로 한국어를 맛있게 요리한다! /|c천성옥 저. |
---|
260 | |a서울 :|b랭기지플러스,|c2010. |
---|
300 | |a112 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xThuật ngữ|xNấu ăn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNấu ăn. |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000066339, 000066341 |
---|
890 | |a2|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066339
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000066341
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 CHE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào