|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7737 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8225 |
---|
005 | 202201121513 |
---|
008 | 220112s1999 gw ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3341012400 |
---|
035 | ##|a1083192337 |
---|
039 | |a20220112151347|banhpt|c20040528000000|danhpt|y20040528000000|zanhpt |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a433.1|bROS |
---|
090 | |a433.1|bROS |
---|
100 | 1 |aRosenbaum, Oliver. |
---|
245 | 10|aAbkỹrzungslexikon ET/EDV/IT /|cDipl.-Ing. Oliver Rosenbaum. |
---|
260 | |aBerlin :|bVerlag Technik Berlin,|c1999 |
---|
300 | |a116 p. ;|c21 cm. |
---|
440 | 4|aDie wichtigsten Begriffe |
---|
650 | 10|aAbbreviations|xDictionaries|xGerman. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xViết tắt|xTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aViết tắt |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aDeutsche Sprache |
---|
653 | 0 |aLexikon |
---|
653 | 0 |aAbkỹrzung |
---|
653 | 0 |aAbkỹrzungslexikon |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000003965 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003965
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433.1 ROS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào