DDC
| 438.24 |
Nhan đề
| Themen aktuell 1 : Arbeitsbuch / Heiko Bock,... |
Lần xuất bản
| 1.auflage. |
Thông tin xuất bản
| Ismaning : Max Hueber, c2003. |
Mô tả vật lý
| 143 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Đức-Bài tập-Giáo trình-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Sách bài tập |
Từ khóa tự do
| Tiếng Đức |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(55): 000035024-8, 000035031, 000035044, 000035046-51, 000035056-8, 000035061, 000035063, 000035070-83, 000035088-92, 000035095-108, 000035111, 000035113-4, 000035116 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Đức-DC(2): 000035035, 000035052 |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(25): 000035019, 000035033-4, 000035038, 000035059-60, 000035062, 000035064-9, 000035084-7, 000035093-4, 000035109-10, 000035112, 000035115, 000035117-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19853 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29394 |
---|
005 | 202003300907 |
---|
008 | 070529s2003 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3190116911 |
---|
035 | ##|a1083167860 |
---|
039 | |a20200330090706|btult|c20200330090604|dtult|y20070529000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.24|bTHE |
---|
090 | |a438.24|bTHE |
---|
245 | 00|aThemen aktuell 1 : Arbeitsbuch / |cHeiko Bock,... |
---|
250 | |a1.auflage. |
---|
260 | |aIsmaning :|bMax Hueber,|cc2003. |
---|
300 | |a143 tr. ;|c24 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xBài tập|xGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(55): 000035024-8, 000035031, 000035044, 000035046-51, 000035056-8, 000035061, 000035063, 000035070-83, 000035088-92, 000035095-108, 000035111, 000035113-4, 000035116 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(2): 000035035, 000035052 |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(25): 000035019, 000035033-4, 000035038, 000035059-60, 000035062, 000035064-9, 000035084-7, 000035093-4, 000035109-10, 000035112, 000035115, 000035117-8 |
---|
890 | |a82|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000035019
|
K. NN Đức
|
|
438.24 THE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000035033
|
K. NN Đức
|
|
438.24 THE
|
Sách
|
15
|
|
|
3
|
000035034
|
K. NN Đức
|
|
438.24 THE
|
Sách
|
16
|
|
|
4
|
000035035
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 THE
|
Sách
|
17
|
|
|
5
|
000035038
|
K. NN Đức
|
|
438.24 THE
|
Sách
|
20
|
|
|
6
|
000035052
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 THE
|
Sách
|
34
|
|
|
7
|
000035059
|
K. NN Đức
|
|
438.24 THE
|
Sách
|
41
|
|
|
8
|
000035060
|
K. NN Đức
|
|
438.24 THE
|
Sách
|
42
|
|
|
9
|
000035062
|
K. NN Đức
|
|
438.24 THE
|
Sách
|
44
|
|
|
10
|
000035064
|
K. NN Đức
|
|
438.24 THE
|
Sách
|
46
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|