• Sách
  • 519.5 AND
    Statistics for business and economics /

LCC HF1017
DDC 519.5
Tác giả CN Anderson, David Ray,
Nhan đề Statistics for business and economics / David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams.
Lần xuất bản 7th ed.
Thông tin xuất bản Cincinnati : SouthWestern College Pub., c1999.
Mô tả vật lý 1 v. (various pagings) : ill. (some col.), col. map ; 26 cm. + 2 computer disks (3 1/2 in.)
Thuật ngữ chủ đề Statistics.
Thuật ngữ chủ đề Commercial statistics-Methodology.
Thuật ngữ chủ đề Economics-Statistical methods.
Thuật ngữ chủ đề Thống kê-Kinh doanh-Kinh tế-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Kinh doanh.
Từ khóa tự do Phương pháp thống kê.
Từ khóa tự do Kinh tế.
Từ khóa tự do Thống kê thương mại.
Từ khóa tự do Thống kê.
Tác giả(bs) CN Sweeney, Dennis J.
Tác giả(bs) CN Williams, Thomas Arthur,
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000005002
000 00000cam a2200000 a 4500
0015443
0021
0045581
008040422s1999 ohu eng
0091 0
010|a 98022800
020|a0538875933
035##|a39001211
039|a20040422000000|bhuongnt|y20040422000000|zaimee
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|aohu
05000|aHF1017|b.A6 1999
08204|a519.5|221|bAND
090|a519.5|bAND
1001 |aAnderson, David Ray,|d1941-
24510|aStatistics for business and economics /|cDavid R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams.
250|a7th ed.
260|aCincinnati :|bSouthWestern College Pub.,|cc1999.
300|a1 v. (various pagings) :|bill. (some col.), col. map ;|c26 cm. +|e2 computer disks (3 1/2 in.)
504|aIncludes bibliographical references and index.
538|aSystem requirements for accompanying computer disk: Windows.
65000|aStatistics.
65010|aCommercial statistics|xMethodology.
65010|aEconomics|xStatistical methods.
65017|aThống kê|xKinh doanh|xKinh tế|2TVĐHHN.
6530 |aKinh doanh.
6530 |aPhương pháp thống kê.
6530 |aKinh tế.
6530 |aThống kê thương mại.
6530 |aThống kê.
7001 |aSweeney, Dennis J.
7001 |aWilliams, Thomas Arthur,|d1944-
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000005002
890|a1|b12|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào