|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4992 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5128 |
---|
005 | 202102031539 |
---|
008 | 040413s1999 azu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 98038243 |
---|
020 | |a1890871060 (pbk.) |
---|
035 | ##|a39633476 |
---|
039 | |a20210203153958|banhpt|c20040413000000|dhuongnt|y20040413000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |aazu |
---|
050 | 00|aHB801|b.Z45 1999 |
---|
082 | 04|a381.30973|221|bZEL |
---|
100 | 1 |aZelenak, Mel J. |
---|
245 | 10|aConsumer economics :|bthe consumer in our society /|cMel J. Zelenak. |
---|
250 | |a12th ed. |
---|
260 | |aScottsdale, Ariz. :|bHolcomb Hathaway Publishers,|cc1999 |
---|
300 | |axiv, 386 p. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aConsumption (Economics). |
---|
650 | 10|aConsumer behavior|zUnited States. |
---|
650 | 10|aConsumer education. |
---|
650 | 10|aConsumer protection|zUnited States. |
---|
650 | 10|aConsumers|zUnited States. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xHàng hoá|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aHàng hoá |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004151 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004151
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
381.30973 ZEL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào