• Sách
  • 495.13 NGH
    Tự điển Hán Việt hành thảo /

DDC 495.13
Tác giả CN Nguyễn, Xuân Hoài
Nhan đề Tự điển Hán Việt hành thảo / Nguyễn Xuân Hoài, Phạm Thị Huệ.
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 1998
Mô tả vật lý 629 tr. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Dictionaries-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Tiếng Việt-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(4): 000003823-6
000 00000cam a2200000 a 4500
0014923
0021
0045058
005202201241501
008040319s1998 vm| chi
0091 0
035##|a45698802
039|a20220124150029|bmaipt|c20220124145911|dmaipt|y20040319000000|zanhpt
0410|achi|avie
044|avm
08204|a495.13|bNGH
1000 |aNguyễn, Xuân Hoài
24510|aTự điển Hán Việt hành thảo /|cNguyễn Xuân Hoài, Phạm Thị Huệ.
260|aTp.Hồ Chí Minh :|bVăn Nghệ,|c1998
300|a629 tr. ;|c26 cm.
65010|aChinese language|vDictionaries|xVietnamese.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aTừ điển
6530 |aTiếng Việt
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(4): 000003823-6
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003823 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 NGH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003824 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 NGH Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000003825 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 NGH Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000003826 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 NGH Sách 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào