• Sách
  • 495.63 NGK
    Từ điển Nhật - Việt /

DDC 495.63
Tác giả CN Nguyễn, Văn Khang
Nhan đề Từ điển Nhật - Việt / Nguyễn Văn Khang, Hoàng Anh Thi, Lê Thanh Kim.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế giới, 2000
Mô tả vật lý 894 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Dictionaries-Vietnamese
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Từ điển song ngữ-Tiếng Nhật-Tiếng Việt-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Hoàng, Anh Thi
Tác giả(bs) CN Lê, Thanh Kim
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(5): 000003505-7, 000003829, 000003857
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(4): 000003508, 000003510, 000003830, 000003853
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000003509
000 00000cam a2200000 a 4500
0014860
0021
0044995
005202103110843
008040318s2000 vm| jpn
0091 0
035##|a44648252
039|a20210311084344|bmaipt|c20210311084248|dmaipt|y20040318000000|ztult
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.63|bNGK
1000 |aNguyễn, Văn Khang
24510|aTừ điển Nhật - Việt /|cNguyễn Văn Khang, Hoàng Anh Thi, Lê Thanh Kim.
260|aHà Nội :|bThế giới,|c2000
300|a894 tr. ; |c24 cm.
65010|aJapanese language|xDictionaries|xVietnamese
65017|aTừ điển|xTừ điển song ngữ|xTiếng Nhật|xTiếng Việt|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aTừ điển
7000 |aHoàng, Anh Thi
7000 |aLê, Thanh Kim
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(5): 000003505-7, 000003829, 000003857
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(4): 000003508, 000003510, 000003830, 000003853
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000003509
890|a10|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003505 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 495.63 NGK Sách 1
2 000003506 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 495.63 NGK Sách 2
3 000003507 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 495.63 NGK Sách 3
4 000003510 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 NGK Sách 5 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
5 000003830 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 NGK Sách 6 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
6 000003853 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 NGK Sách 7 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
7 000003857 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 495.63 NGK Sách 8 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
8 000003508 TK_Tiếng Nhật-NB 495.63 NGK Sách 0 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
9 000003829 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 495.63 NGK Sách 0

Không có liên kết tài liệu số nào