• Sách
  • 423 NGT
    Từ điển Anh Việt =

DDC 423
Tác giả CN Nguyễn, Thanh
Nhan đề Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese dictionary: 45.000 từ / Nguyễn Thanh
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000
Mô tả vật lý 874 p. ; 15 cm.
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries-Vietnamese
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Tiếng Anh-Tiếng Việt-Từ điển song ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ
Từ khóa tự do Từ điển Anh - Việt
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000003575-8
000 00000cam a2200000 a 4500
0014538
0021
0044672
005202105040848
008040402s2000 vm| eng
0091 0
035##|a1083169243
039|a20210504084825|bmaipt|c20040402000000|dhuongnt|y20040402000000|zthuynt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a423|bNGT
1000 |aNguyễn, Thanh
24510|aTừ điển Anh Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary: 45.000 từ /|cNguyễn Thanh
260|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2000
300|a874 p. ;|c15 cm.
65010|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese
65017|aTừ điển|xTiếng Anh|xTiếng Việt|xTừ điển song ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ điển song ngữ
6530 |aTừ điển Anh - Việt
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003575-8
890|a4|b102|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003575 TK_Tiếng Anh-AN 423 NGT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003576 TK_Tiếng Anh-AN 423 NGT Sách 2
3 000003577 TK_Tiếng Anh-AN 423 NGT Sách 3
4 000003578 TK_Tiếng Anh-AN 423 NGT Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào