|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4525 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4659 |
---|
005 | 202011161020 |
---|
008 | 040401s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083192041 |
---|
039 | |a20201116102053|bmaipt|c20040401000000|dhuongnt|y20040401000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6395922|bTIE |
---|
245 | 10|aTiểu từ điển Việt - Nhật / |
---|
260 | |aHải Phòng : |bHải Phòng, |c2001 |
---|
300 | |a857 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Việt|xTiếng Nhật|xTừ điển song ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTiểu từ điển |
---|
653 | 0 |aTừ điển Việt - Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(4): 000003293-4, 000003587-8 |
---|
890 | |a4|b583|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003293
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6395922 TIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003294
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6395922 TIE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003587
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6395922 TIE
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:01-10-2024
|
|
4
|
000003588
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6395922 TIE
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:01-10-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào