|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5926 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6071 |
---|
005 | 202107220840 |
---|
008 | 040428s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521587298 (Student s book) |
---|
035 | ##|a1083197139 |
---|
039 | |a20210722084042|bmaipt|c20200429110344|dthuvt|y20040428000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bCAM |
---|
110 | 2 |aUniversity of Cambridge. |
---|
245 | 10|aCambridge key English test 1 : Student's book. / |cUniversity of Cambridge. |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2002. |
---|
300 | |a2 v. :|bill. ;|c25 cm. +|esound cassette. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations|vStudy guides. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu|xLuyện thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aLuyện thi. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000006142, 000007065 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006142
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 CAM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007065
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 CAM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào