• Sách
  • 495.7 KOR
    (배우기 쉬운) 한국어[녹음자료] =

DDC 495.7
Nhan đề (배우기 쉬운) 한국어[녹음자료] = Easy to speak Korean. [2(1)-6(3)] / 성균어학원.
Thông tin xuất bản 서울 : 성균관대학교 출판부, 2007.
Mô tả vật lý 음반 10매, 5책 :디지털, 스테레오 ; 12 cm.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Kỹ năng nói.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(10): 000043279-80, 000043379, 000043381, 000043383-5, 000043387-9
000 00000cam a2200000 a 4500
00118230
0021
00427489
005201812211017
008110406s2007 hr| kor
0091 0
039|a20181221101739|btult|c20110406000000|dmaipt|y20110406000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7|bKOR
090|a495.7|bKOR
24510|a(배우기 쉬운) 한국어[녹음자료] =|bEasy to speak Korean. [2(1)-6(3)] /|c성균어학원.
260|a서울 :|b성균관대학교 출판부,|c2007.
300|a음반 10매, 5책 :디지털, 스테레오 ;|c12 cm.
653|aGiáo trình.
653|aKỹ năng nói.
653|aTiếng Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(10): 000043279-80, 000043379, 000043381, 000043383-5, 000043387-9
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000043279 K. NN Hàn Quốc 495.7 KOR Sách 1
2 000043280 K. NN Hàn Quốc 495.7 KOR Sách 2
3 000043379 K. NN Hàn Quốc 495.7 KOR Sách 3
4 000043381 K. NN Hàn Quốc 495.7 KOR Sách 4
5 000043383 K. NN Hàn Quốc 495.7 KOR Sách 5
6 000043384 K. NN Hàn Quốc 495.7 KOR Sách 6
7 000043385 K. NN Hàn Quốc 495.7 KOR Sách 7
8 000043387 K. NN Hàn Quốc 495.7 KOR Sách 8
9 000043388 K. NN Hàn Quốc 495.7 KOR Sách 9
10 000043389 K. NN Hàn Quốc 495.7 KOR Sách 10

Không có liên kết tài liệu số nào