|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53966 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BE2D229A-DB1A-47ED-B12F-5910F19F5A36 |
---|
005 | 202105061538 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119291428 |
---|
035 | ##|a1083173940 |
---|
039 | |a20210506153832|banhpt|c20190123080641|dtult|y20181222103423|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a658.81|bCAR |
---|
100 | 1|aCarlberg, Conrad George. |
---|
245 | 00|aExcel sales forecasting for dummies / |cConrad George Carlberg. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aHoboken, NJ : |bWiley Pub, |c2016 |
---|
300 | |axii, 392 p. ; |c23 cm. |
---|
500 | |aSách Quỹ Châu Á |
---|
520 | |aA guide to using Microsoft Excel to organize and forecast sales data. |
---|
650 | 10|aSales forecasting|xData processing. |
---|
653 | 0 |aBán hàng |
---|
653 | 0 |aMicrosoft Excel (Computer file) |
---|
653 | 0 |aSales |
---|
653 | 0 |aPhân tích dữ liệu |
---|
653 | 0 |aSales forecasting |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000107730-1 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107731
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.81 CAR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000107730
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.81 CAR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào