DDC
| 800 |
Tác giả CN
| 지, 학사 [편] |
Nhan đề
| (자율학습 18종 문학)현대문학 = (The)literature : 문제편 / 지학사 [편]. |
Nhan đề khác
| Văn học hiện đại |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 지학사, 2003. |
Mô tả vật lý
| 766-1341p. : 삽도 ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Hàn Quốc-Tu từ học-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| 한국문학 |
Từ khóa tự do
| 현대문학 |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000040431 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000040423 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14275 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23253 |
---|
008 | 090319s2003 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a89-05-01656-1 |
---|
020 | |a8905016596 |
---|
035 | ##|a1083168315 |
---|
039 | |a20090319000000|bhangctt|y20090319000000|zdonglv |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a800|bJIH |
---|
090 | |a800|bJIH |
---|
100 | 0 |a지, 학사 [편] |
---|
245 | 10|a(자율학습 18종 문학)현대문학 = (The)literature :|b문제편 /|c지학사 [편]. |
---|
246 | |aVăn học hiện đại |
---|
260 | |a서울 :|b지학사,|c2003. |
---|
300 | |a766-1341p. :|b삽도 ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTu từ học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a한국문학 |
---|
653 | 0 |a현대문학 |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000040431 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000040423 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040431
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
800 JIH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào