|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20548 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30144 |
---|
008 | 110307s2002 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110307000000|bhangctt|y20110307000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.715|bGOJ |
---|
090 | |a895.715|bGOJ |
---|
100 | 0 |a고, 재종 |
---|
245 | 10|a(제16회)소월시문학상 작품집 /|c고재종 외지음. |
---|
260 | |a서울 :|b문학사상사,|c2002. |
---|
300 | |a223p. :|b삽도 ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xVăn học hiện đại|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000056110 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056110
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
895.715 GOJ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào