|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5149 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5286 |
---|
005 | 202105041048 |
---|
008 | 040413s1989 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 89030558 |
---|
020 | |a0873890582 |
---|
035 | ##|a19266781 |
---|
039 | |a20210504104807|banhpt|c20040413000000|dhuongnt|y20040413000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
050 | 00|aHD58.9|b.C36 1989 |
---|
082 | 04|a658.47|219|bCAM |
---|
100 | 1 |aCamp, Robert C.,|d1935- |
---|
245 | 10|aBenchmarking :|bthe search for industry best practices that lead to superior performance /|cRobert C. Camp. |
---|
260 | |aMilwaukee, Wis. :|bQuality Press ;|aWhite Plains, N.Y. :|bQuality Resources,|cc1989 |
---|
300 | |axv, 299 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
504 | |aBibliography: p. 289-291. |
---|
650 | 00|aBusiness intelligence |
---|
650 | 00|aPerformance |
---|
650 | 00|aResearch, Industrial |
---|
650 | 00|aOrganizational effectiveness |
---|
650 | 07|aHiệu suất|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aHiệu suất |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004461 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004461
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.47 CAM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|