|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 68992 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4E55858C-A04C-4CDB-A12E-051DAD5B7F18 |
---|
005 | 202403070838 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043686876 |
---|
039 | |a20240307083826|btult|c20240301084954|dtult|y20230907161232|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a833|bSAI |
---|
100 | 1 |aSaid, Kurban |
---|
245 | 10|aAli và Nino / |cKurban Said ; Nguyễn Bích Lan dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội Nhà Văn; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, |c2022 |
---|
300 | |a365 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Bích Lan|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000139512-3, 000140726-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000139512thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139513
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
833 SAI
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:06-05-2024
|
|
2
|
000139512
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
833 SAI
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000140726
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
833 SAI
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000140727
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
833 SAI
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào