• Sách
  • 503.21 LON
    Longman dictionary of scientific usage.

DDC 503.21
Nhan đề Longman dictionary of scientific usage.
Thông tin xuất bản Harlow : Longman, 1979.
Mô tả vật lý xl,684p. : ill. ; 22cm.
Phụ chú Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
Phụ chú Includes index.
Thuật ngữ chủ đề Science-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Khoa học Tự nhiên-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Khoa học tự nhiên.
Từ khóa tự do Từ điển.
000 00000cam a2200000 a 4500
0012632
0021
0042752
005201902151652
008080519s1979 enk eng
0091 0
020|a 058252587X
035##|a8432048
039|a20190215165217|bhuett|c20080519000000|dhuongnt|y20080519000000|zsvtt
0410|aeng
044|aenk
08204|a503.21|bLON
090|a503.21|bLON
24500|aLongman dictionary of scientific usage.
260|aHarlow :|bLongman,|c1979.
300|a xl,684p. :|b ill. ;|c 22cm.
500|aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
500|aIncludes index.
65010|aScience|xDictionaries.
65017|aKhoa học Tự nhiên|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aKhoa học tự nhiên.
6530 |aTừ điển.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào