|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1958 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2053 |
---|
005 | 201812201003 |
---|
008 | 100301s2009 th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9749993195 |
---|
039 | |a20181220100307|bmaipt|c20100301000000|dhuongnt|y20100301000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a659.2|bCHA |
---|
090 | |a659.2|bCHA |
---|
100 | 0 |aรุ่งรัตน์, ชัยสำเร็จ. |
---|
242 | |aKĩ năng viết thông tin tuyên truyền.|yvie |
---|
245 | 10|aการเขียนเพื่อการประชาสัมพันธ์ /|cรุ่งรัตน์ ชัยสำเร็จ. |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย,|c2009. |
---|
300 | |a217 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xKỹ năng viết|xThông tin tuyên truyền|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan. |
---|
653 | 0 |aThông tin tuyên truyền. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042089-91 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042089
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
659.2 CHA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042090
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
659.2 CHA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000042091
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
659.2 CHA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào