|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4638 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4772 |
---|
005 | 202110080848 |
---|
008 | 211008s1998 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083185622 |
---|
039 | |a20211008084951|banhpt|c20200415105905|dtult|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.84|bDAC |
---|
090 | |a808.84|bDAC |
---|
100 | 0 |aĐặng, Kim Chi. |
---|
245 | 10|a250 bài luận văn tiếng Anh =|b250 English essays /|cĐặng Kim Chi Biên soạn. |
---|
260 | |aThanh Hóa :|bNxb. Thanh Hóa,|c1998 |
---|
300 | |a415 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBài luận tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005451, 000005453 |
---|
890 | |a2|b345|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005451
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.84 DAC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005453
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.84 DAC
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào